Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
camomile tea


noun
tea-like drink made from camomile leaves and flowers
Hypernyms:
tisane
Substance Meronyms:
chamomile, camomile, Chamaemelum nobilis, Anthemis nobilis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.